Có 4 kết quả:
幻像 huàn xiàng ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 幻象 huàn xiàng ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 换向 huàn xiàng ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ • 換向 huàn xiàng ㄏㄨㄢˋ ㄒㄧㄤˋ
phồn thể
Từ điển phổ thông
ảo ảnh, ảo giác, ảo cảnh
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
ảo ảnh, ảo giác, ảo cảnh
Từ điển Trung-Anh
illusion
giản thể
Từ điển Trung-Anh
commutation (electricity)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
commutation (electricity)